tiếng Tày

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ ta̤j˨˩tiə̰ŋ˩˧ taj˧˧tiəŋ˧˥ taj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ taj˧˧tiə̰ŋ˩˧ taj˧˧

Danh từ[sửa]

tiếng Tày

  1. Ngôn ngữ của dân tộc Tày tại Việt Nam.