tiền căn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̤n˨˩ kan˧˧tiəŋ˧˧ kaŋ˧˥tiəŋ˨˩ kaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˧ kan˧˥tiən˧˧ kan˧˥˧

Danh từ[sửa]

tiền căn

  1. Nguyên nhân ngày trước.
    Tiền căn hậu quả.
    Nguyên nhân ngày trước sinh ra kết quả ngày nay.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]