timekeeper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑɪm.ˌki.pɜː/

Danh từ[sửa]

timekeeper /ˈtɑɪm.ˌki.pɜː/

  1. Người ghi giờ làm việc.
  2. Người ghi sự có mặt (của công nhân).
  3. (Thể dục, thể thao) Người bấm giờ.

Tham khảo[sửa]