tinfoil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪn.ˌfɔɪ.əl/

Danh từ[sửa]

tinfoil /ˈtɪn.ˌfɔɪ.əl/

  1. Giấy thiếc; thiếc.

Ngoại động từ[sửa]

tinfoil ngoại động từ /ˈtɪn.ˌfɔɪ.əl/

  1. Bọc (bằng) giấy thiếc.

Tham khảo[sửa]