trách cứ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajk˧˥˧˥tʂa̰t˩˧ kɨ̰˩˧tʂat˧˥˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂajk˩˩˩˩tʂa̰jk˩˧ kɨ̰˩˧

Động từ[sửa]

trách cứ

  1. Nhằm vào người nào bắt lỗi.
    Nếu tôi làm sai, anh em sẽ trách cứ vào tôi.

Từ liên hệ[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]