trù bị
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṳ˨˩ ɓḭʔ˨˩ | tʂu˧˧ ɓḭ˨˨ | tʂu˨˩ ɓi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂu˧˧ ɓi˨˨ | tʂu˧˧ ɓḭ˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Động từ[sửa]
trù bị
- Chuẩn bị trước.
- Trù bị tài liệu để khai hội..
- Hội nghị trù bị..
- Hội nghị chuẩn bị cho hội nghị chính thức.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trù bị", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)