trăng hoa gối mộng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaŋ˧˧ hwaː˧˧ ɣoj˧˥ mə̰ʔwŋ˨˩tʂaŋ˧˥ hwaː˧˥ ɣo̰j˩˧ mə̰wŋ˨˨tʂaŋ˧˧ hwaː˧˧ ɣoj˧˥ məwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaŋ˧˥ hwa˧˥ ɣoj˩˩ məwŋ˨˨tʂaŋ˧˥ hwa˧˥ ɣoj˩˩ mə̰wŋ˨˨tʂaŋ˧˥˧ hwa˧˥˧ ɣo̰j˩˧ mə̰wŋ˨˨

Tục ngữ[sửa]

trăng hoa gối mộng

  1. Nam nữ lưu luyến.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)