Bước tới nội dung

trackpoint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
trackpoint

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh trackpad.

Danh từ

[sửa]

trackpoint

  1. Chuột núm: thiết bị chuột máy tínhhình tròn nhỏ, thường được đính vào giữa bàn phím trên một số máy tính xách tay.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ TrackPoint, từ trackpad + point (“chỉ trỏ”).

Danh từ

[sửa]

trackpoint (số nhiều trackpoints)

  1. Trackpoint.