tramontane
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /trə.ˈmɑːn.ˌteɪn/
Tính từ[sửa]
tramontane /trə.ˈmɑːn.ˌteɪn/
Danh từ[sửa]
tramontane /trə.ˈmɑːn.ˌteɪn/
Tham khảo[sửa]
- "tramontane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁa.mɔ̃.tan/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tramontane /tʁa.mɔ̃.tan/ |
tramontanes /tʁa.mɔ̃.tan/ |
tramontane gc /tʁa.mɔ̃.tan/
- (Tiếng địa phương) Gió bấc.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sao bắc cực.
- perdre la tramontane — (nghĩa bóng) mất phương hướng, không còn biết xoay xở thế nào, lúng túng
Tham khảo[sửa]
- "tramontane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)