trespasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɛs.pə.sɜː/

Danh từ[sửa]

trespasser /ˈtrɛs.pə.sɜː/

  1. Kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn.
    trespassers will be prosecuted — cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố
  2. Người xúc phạm.
  3. (Pháp lý) Kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội.
  4. Người lạm dụng.

Tham khảo[sửa]