trickiness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrɪ.ki.nəs/
Danh từ[sửa]
trickiness /ˈtrɪ.ki.nəs/
- Trò bịp bợm, trò xảo trá; tính gian trá, tính quỷ quyệt.
- (Thông tục) Tính chất phức tạp, tính chất rắc rối.
- the trickiness of a machine — tính chất phức tạp của một cái máy
Tham khảo[sửa]
- "trickiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)