uncollected
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
uncollected
- không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại.
- Không tập trung tư tưởng; không bình tĩnh, bối rối.
- Không thu (thuế).
Tham khảo[sửa]
- "uncollected", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)