utbygging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít utbygging utbygginga, utbyggingen
Số nhiều utbygginger utbyggingene

utbygging gđc

  1. Sự bành trướng, khuếch trương, mở mang, phát triển.
    Utbyggingen av det nye boligfeltet er begynt.
    utbygging av det sosiale hjelpeapparatet

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]