vùng lãnh hải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vṳŋ˨˩ laʔajŋ˧˥ ha̰ːj˧˩˧juŋ˧˧ lan˧˩˨ haːj˧˩˨juŋ˨˩ lan˨˩˦ haːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vuŋ˧˧ la̰jŋ˩˧ haːj˧˩vuŋ˧˧ lajŋ˧˩ haːj˧˩vuŋ˧˧ la̰jŋ˨˨ ha̰ːʔj˧˩

Danh từ[sửa]

vùng lãnh hải

  1. là vùng biển thuộc chủ quyền của quốc gia nào đó


Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)