vùng trời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vṳŋ˨˩ ʨə̤ːj˨˩juŋ˧˧ tʂəːj˧˧juŋ˨˩ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vuŋ˧˧ tʂəːj˧˧

Danh từ[sửa]

vùng trời

  1. Khoảng không gian bao trùm lên lãnh thổ quốc gia.
    Canh giữ vùng trời.