vũ bài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vuʔu˧˥ ɓa̤ːj˨˩ju˧˩˨ ɓaːj˧˧ju˨˩˦ ɓaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vṵ˩˧ ɓaːj˧˧vu˧˩ ɓaːj˧˧vṵ˨˨ ɓaːj˧˧

Định nghĩa[sửa]

vũ bài

  1. Món . ý nói.
    Khoan dùng văn. (văn bút) hãy đánh một trận đã. (vũ bài
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của 'vũ bài', thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]