vaquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

vaquer nội động từ /va.ke/

  1. Chuyên chú, chăm lo.
    Vaquer à ses affaires — chăm lo công việc của mình
  2. Tạm nghỉ, tạm đình.
    Les tribunaux vaquent — tòa tạm đình
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khuyết, trống.
    Poste qui vaque — chức vị còn khuyết

Tham khảo[sửa]