venezolano
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
venezolano
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Tính từ[sửa]
venezolano (giống cái venezolana, số nhiều giống đực venezolanos, số nhiều giống cái venezolanas)
- (Thuộc) Venezuela.
Danh từ[sửa]
venezolano gđ (số nhiều venezolanos, giống cái venezolana, giống cái số nhiều venezolanas)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Lịch sử
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Tính từ
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ tiếng Anh