versant
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɜː.sᵊnt/
Danh từ[sửa]
versant /ˈvɜː.sᵊnt/
Tham khảo[sửa]
- "versant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɛʁ.sɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
versant /vɛʁ.sɑ̃/ |
versants /vɛʁ.sɑ̃/ |
versant gđ /vɛʁ.sɑ̃/
- Sườn (núi, thung lũng).
- Versant abrupt — sườn dốc đứng
- Versant en pente douce — sườn dốc thoải
- Dốc mái (nhà).
Tham khảo[sửa]
- "versant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)