versification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌvɜː.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

versification /ˌvɜː.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Phép làm thơ.
  2. Lối thơ; luật thơ.
  3. Sự chuyển thành thơ.
  4. Sự viết bằng thơ.

Tham khảo[sửa]