veske
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | veske | veska, vesken |
Số nhiều | vesker | veskene |
veske gđc
- Túi xách, bị xách, cặp táp.
- Jeg har nøklene i vesken.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) veskenapper gđ: Kẻ cướp giật túi xách.
- (0) handveske: Túi xách tay.
- (0) skoleveske: Cặp táp, túi đi học.
Tham khảo[sửa]
- "veske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)