viêm cơ tim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viəm˧˧ kəː˧˧ tim˧˧jiəm˧˥ kəː˧˥ tim˧˥jiəm˧˧ kəː˧˧ tim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viəm˧˥ kəː˧˥ tim˧˥viəm˧˥˧ kəː˧˥˧ tim˧˥˧

Danh từ[sửa]

viêm cơ tim

  1. Một bệnh viêm nhiễmtim do virus gây ra.