videur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vi.dœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
videur /vi.dœʁ/ |
videurs /vi.dœʁ/ |
videur gđ /vi.dœʁ/
- Người đổ, người dốc hết.
- Người moi ruột.
- Videur de volailles — người moi ruột gà vịt
- Người đuổi.
- Videur d’ivrognes — người đuổi những kẻ say rượu (ra khỏi tiệm rượu)
- videur de pots — (thân mật) người nghiện rượu, ma men
Tham khảo[sửa]
- "videur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)