vindication
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌvɪn.də.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
vindication /ˌvɪn.də.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự chứng minh, sự bào chữa.
- Sự chứng minh tính chất chính đáng.
Tham khảo[sửa]
- "vindication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)