whopper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʍɑː.pɜː/

Danh từ[sửa]

whopper /ˈʍɑː.pɜː/

  1. (Từ lóng) Cái to lớn khác thường.
  2. Điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm.

Tham khảo[sửa]