workaholic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌwɜː.kə.ˈhɔ.lɪk/

Danh từ[sửa]

workaholic /ˌwɜː.kə.ˈhɔ.lɪk/

  1. (Thgt) Người tham công tiếc việc (người mê mải làm việc khó dừng lại được).

Tham khảo[sửa]