xłp̓x̣ʷłtłpłłskʷc̓

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bella Coola[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ xł- + p̓x̣ʷłtłp + -łp + -łł + -s + kʷc̓.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [xɬpʼχʷɬtʰɬpʰɬːskʷʰt͡sʼ]

Cụm từ[sửa]

xłp̓x̣ʷłtłpłłskʷc̓

  1. Anh ấy đã tài sản của anh ấy một cây sơn thù du.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)