Bước tới nội dung

xen canh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Danh từ

[sửa]

xen canh

  1. Phương pháp trồng trọt theo đó trên cùng một diện tích, người ta trồng hai loại cây trồng cùng một lúc hoặc cách nhau một thời gian không lâu để tận dụng nhưng gì có (diện tích, chất dinh dưỡng,...).

Dịch

[sửa]