Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa xinh + tươi.
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
xinh tươi
- Xinh và tươi tắn, có sức sống.
Thiếu nữ xinh tươi.
Nụ cười thật xinh tươi.
Tham khảo[sửa]
- Xinh tươi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam