yogourt
Tiếng Anh[sửa]
Từ đồng âm[sửa]
Danh từ[sửa]
yogourt (số nhiều yogourts)
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /jɔ.ɡuʁ/
Canada (Lac-Saint-Jean) | [œ̃ yo.ɡuːʁ] |
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
yogourt /jɔ.ɡuʁ/ |
yogourt /jɔ.ɡuʁ/ |
yogourt gđ /jɔ.ɡuʁ/
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "yogourt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)