yêu sách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 要索.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iəw˧˧ sajk˧˥iəw˧˥ ʂa̰t˩˧iəw˧˧ ʂat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iəw˧˥ ʂajk˩˩iəw˧˥˧ ʂa̰jk˩˧

Động từ[sửa]

yêu sách

  1. Đòi hỏi, bắt buộc phải đáp ứng điều gì, vì nghĩ là mình có quyền được hưởng.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Danh từ[sửa]

yêu sách

  1. Điều đòi hỏi, bắt buộc về quyền lợi.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Tham khảo[sửa]