zincograph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

zincograph

  1. (Ngành in) Bản kẽm.
  2. (Như) Zincography.

Ngoại động từ[sửa]

zincograph ngoại động từ

  1. In bằng bản kẽm.
  2. Khắc (ảnh... ) lên kẽm.

Nội động từ[sửa]

zincograph nội động từ

  1. Khắc lên kẽm.

Tham khảo[sửa]