đánh giá
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗajŋ˧˥ zaː˧˥ | ɗa̰n˩˧ ja̰ː˩˧ | ɗan˧˥ jaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗajŋ˩˩ ɟaː˩˩ | ɗa̰jŋ˩˧ ɟa̰ː˩˧ |
Động từ
[sửa]- Ước tính giá tiền.
- Đánh giá chiếc đồng hồ mới.
- Nhận định giá trị.
- Tác phẩm được dư luận đánh giá cao.
Tham khảo
[sửa]- "đánh giá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)