Bản mẫu:zho-etym
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Bản mẫu này cho ra bảng từ nguyên của một chữ Hán.
Ví dụ[sửa]
{{zho-etym|日}}
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
{{zho-etym|馬|oracle bone=Chinese character Shang oracle 馬 ma3 horse.gif}}
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện | Lệ thư | Khải thư | Tống thể |
---|---|---|---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |