Tập tin:Kattā kanji.png

Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Từ điển mở Wiktionary

Kattā_kanji.png(194×180 điểm ảnh, kích thước tập tin: 12 kB, kiểu MIME: image/png)

Miêu tả

Miêu tả The Japanese kanji 𬜑 (Unicode CJK Extension E, codepoint U+2C711), meaning "cutter ship" (カッター).
Ngày 09:10, 2 January 2021 (UTC)
Nguồn gốc Tác phẩm được tạo bởi người tải lên
Tác giả Benlisquare
Phiên bản khác

Giấy phép

Public domain
Văn bản được mô tả trong hình không đủ điều kiện để giữ bản quyền và do đó nó thuộc về phạm vi công cộng bởi vì nó không phải là một “tác phẩm văn học” hay loại tác phẩm khác được bảo vệ theo luật bản quyền địa phương. Các sự kiện, dữ liệu và thông tin không có nguồn gốc là tài sản chung không có đủ quyền tác giả sáng tạo ở kiểu chữ chung hoặc chữ viết tay cơ bản và các hình dạng hình học đơn giản không được bảo vệ bản quyền. Thẻ này thường không áp dụng cho tất cả ảnh chụp của văn bản. Các quốc gia cụ thể có thể có định nghĩa pháp lý khác nhau về “tác phẩm văn học” là đối tượng của bản quyền và cách giải thích khác nhau của các tòa án. Một số quốc gia bảo vệ hầu hết mọi tác phẩm viết, trong khi các quốc gia khác chỉ bảo vệ các văn bản và cơ sở dữ liệu có tính nghệ thuật hoặc khoa học đặc biệt. Mức độ sáng tạo, chức năng và độ dài của văn bản có thể có liên quan. Việc bảo hộ bản quyền có thể được giới hạn đối với hình thức văn học – bản thân thông tin bên trong có thể không được bảo vệ.

Lịch sử tập tin

Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.

Ngày/GiờHình xem trướcKích cỡThành viênMiêu tả
hiện tại09:10, ngày 2 tháng 1 năm 2021Hình xem trước của phiên bản lúc 09:10, ngày 2 tháng 1 năm 2021194×180 (12 kB)Benlisquare{{Information |Description=The Japanese kanji 𬜑 (Unicode CJK Extension E, codepoint U+2C711), meaning "cutter ship" (カッター). |Source={{own}} |Date=~~~~~ |Author= Benlisquare |Permission=See below. |other_versions= }} == {{int:license-header}} == {{PD-text}} Category:Chinese characters

Không có trang nào sử dụng tập tin này.

Đặc tính hình