Tập tin:Emoji u1f41a.svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 128×128 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 768×768 điểm ảnh | 1.024×1.024 điểm ảnh | 2.048×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 128×128 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 4 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 18:10, ngày 27 tháng 5 năm 2017 | 128×128 (4 kB) | Ebrahim | update | |
20:00, ngày 19 tháng 5 năm 2017 | 512×512 (4 kB) | Ebrahim | update | ||
09:46, ngày 20 tháng 8 năm 2014 | 128×128 (4 kB) | Ebrahim | VicuñaUploader 1.20 |
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- بطلينوس
- قالب:بذرة رخويات
- محار ملزمي
- بطنيات القدم
- ونكة شائعة
- ونكة مرقعة
- ونكة
- عين القرش
- حلزون الحدائق
- حلزون الأيكة
- حلزون أبيض الطرف
- خيتون
- ذوات الصدفتين
- بزاق
- بلحيات البحر
- صحنية
- حبار أطلسي أبتر الذيل
- برنقيل
- محار اللؤلؤ
- الأخطبوط المقلد
- دودة السفن
- غلوكي (حيوان)
- محار (جنس)
- ودع
- بلح البحر الأزرق
- طنة (قوقع)
- طنة قلنسوية
- طناوات
- طنية
- طنة تنكرفيلية
- طنة قنواتية
- حاملات الصدف
- معظم الرخويات
- طنة دورقية
- طنينات
- بطنيات الأرجل المستقيمة
- لماسينة حلزونية
- لماسينة
- لماسينية
- كافولينينات
- جناحيات الأرجل
- متباينات الخيشوم
- مخيشم كبير
- مخيشم
- مخيشمية
- مخيشم فورسكالي
- مخيشم ضرعي
- مخيشماوات
- مخيشمينات
- مخيشميات الشكل
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.