Bước tới nội dung

Thành viên:NoKiAthami

Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Từ điển mở Wiktionary
User language
pt-N Este utilizador tem como língua materna o português.
fr-N Cet utilisateur a pour langue maternelle le français.
en-3 This user has advanced knowledge of English.
it-1 Quest'utente può contribuire con un livello elementare in italiano.
es-1 Esta persona tiene un conocimiento básico del español.
tpn-1 This user has basic knowledge of Tupinambá.
eu-1 Erabiltzaile honek oinarrizko mailan lagun dezake euskaraz.
Users by language

Hello