pl
|
Polski jest językiem ojczystym tego użytkownika.
|
|
en-3
|
This user is able to contribute with an advanced level of English.
|
|
de-1
|
Dieser Benutzer hat grundlegende Deutschkenntnisse.
|
|
sv-1
|
Denna användare har baskunskaper i svenska.
|
|
es-1
|
Este usuario puede contribuir con un nivel básico de español.
|
|
ja-1
|
この利用者は簡単な日本語を話します。
|
|
ko-1
|
이 사용자는 한국어/조선어를 조금 말할 수 있습니다.
|
|
vi-0
|
Người này không hiểu tiếng Việt (hay trình độ rất thấp).
|
|