Bước tới nội dung

工业纯镉

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chữ Hán

[sửa]

工业纯镉

  1. công nghiệp cát-mi thuần khiết
  1. commercially pure cadmium
  2. 性质:含镉为99.90%~99.95%的镉。强度低、塑性好,易加工,可在表面形成氧化物保护层,作钢铁制品镀层,作低熔点焊料,轴承合金的合金元素,作印刷合金、铜合金、焊料的合金元素,作锡的代用元素。镉制品也用于无线电工业、原子能工业(作中子吸收棒),作冶金工业上的脱氧剂、制镉盐、镉蒸气灯、烟幕弹等等。用蒸馏法制得糊。镉,将粗镉溶于盐酸加入金属锌,还原得纯镉。