Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Hán 想念. tưởng niệm (trang trọng) Tưởng nhớ đến người đã chết với lòng tôn kính và biết ơn. Đài tưởng niệm. Tưởng niệm người quá cố. Tưởng niệm, Soha Tra…
    371 byte (48 từ) - 17:56, ngày 19 tháng 11 năm 2023
  • minnetavle gđc Đài tưởng niệm. tavle "minnetavle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    299 byte (20 từ) - 22:15, ngày 27 tháng 9 năm 2023
  • calma đài tưởng niệm. cột trụ. Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)…
    255 byte (24 từ) - 07:36, ngày 17 tháng 7 năm 2023
  • nhiều monuments) /ˈmɑːn.jə.mənt/ Vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm; khu lưu niệm, đài tưởng niệm. Lâu đài. Lăng mộ. Công trình kiến trúc…
    2 kB (174 từ) - 15:10, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Gia phả. (2) altertavle: Bức hình đặt trên bàn thờ. (2) minnetavle: Đài tưởng niệm. (2) oppslagstavle: Bảng thông cáo. "tavle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    701 byte (63 từ) - 00:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • trả thù ai to vow a monument to someone's memory — nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai vow Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để…
    933 byte (134 từ) - 08:49, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • t͡sau³⁵/ 哀悼 (Phiên âm Hán-Việt: ai điệu) thương nhớ, tưởng nhớ (người chết) 哀悼死亡烈士 - tưởng niệm liệt sĩ hy sinh 表示沉痛的哀悼 - tỏ lòng thương nhớ thống thiết…
    612 byte (271 từ) - 09:55, ngày 9 tháng 12 năm 2022