Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • lớn. Bán đảo Mã-lai. Bán đảo Ả-rập toàn là cát. Tiếng Anh: peninsula Tiếng Hà Lan: schiereiland gt Tiếng Pháp: presqu'ile/presqu'île gc "bán đảo", Hồ Ngọc…
    627 byte (97 từ) - 12:30, ngày 12 tháng 9 năm 2024
  • "Tiếng" + "Băng Đảo" (氷島) tiếng Băng đảo Ngôn ngữ Xcăng-đi-na-vi, ngôn ngữ quốc gia của Băng Đảo. Tiếng Ả Rập: إسلندية Tiếng Afrikaans: Yslands Tiếng Albani:…
    2 kB (232 từ) - 03:41, ngày 29 tháng 12 năm 2022
  • Xem thêm: uvea 'Uvea Wallis (một hòn đảo thuộc lãnh thổ hải ngoại Wallis và Futuna của Pháp).…
    204 byte (18 từ) - 10:05, ngày 18 tháng 6 năm 2024
  • vai (thể loại Từ tiếng Rapa Nui kế thừa từ tiếng Đa Đảo Đông nguyên thuỷ)
    Anh nói tiếng Anh không? Từ tiếng Đa Đảo Đông nguyên thuỷ *wai < tiếng Đa Đảo hạt nhân nguyên thỷ *wai < tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *wai < tiếng Châu Đại Dương…
    4 kB (576 từ) - 10:12, ngày 18 tháng 10 năm 2024
  • có bài viết về: Nhật Bản Nhật Bản Quốc đảo phía đông của Trung Quốc và Hàn Quốc. Tiếng Anh: Japan Tiếng Pháp: Japon Tiếng Nhật: 日本, にっぽん, にほん Tiếng Tây…
    534 byte (43 từ) - 01:16, ngày 2 tháng 7 năm 2022
  • đóng phi pháp. 2015, Minh Quang, "Giới trẻ Philippines lên đảo Thị Tứ ở Trường Sa", Báo Thanh Niên: Một nhóm người trẻ Philippines đã đến đảo Thị Tứ ở…
    878 byte (106 từ) - 09:22, ngày 29 tháng 6 năm 2023
  • tổ Trúc Lâm đến thuyết pháp trụ trì thời Trần Tên gọi khác của đảo và quần đảo Côn Đảo Tên gọi tỉnh cũ, bao gồm quần đảo Côn Đảo: tỉnh Côn Sơn Thành phố…
    987 byte (140 từ) - 11:48, ngày 1 tháng 9 năm 2022
  • Algiers (thể loại Tỉnhs của Algeria/Tiếng Anh)
    tiếng Pháp Algiers < tiếng Ả Rập اَلْجَزَائِر (al-jazāʔir, “quần đảo”) (số nhiều của جَزِيرَة (jazīra, “đảo”)). Cái tên này đề cập đến một số hòn đảo nhỏ…
    1.010 byte (105 từ) - 17:08, ngày 24 tháng 7 năm 2024
  • bài viết về: Đại Anh (đảo) Đại Anh Một hòn đảo nằm trên biển Bắc Đại Tây Dương, gần bờ biển tây bắc của Âu châu, bao gồm ba xứ của Anh Quốc, đó là Anh,…
    870 byte (93 từ) - 02:29, ngày 4 tháng 9 năm 2024
  • inversion (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    inversion /ɪn.ˈvɜː.ʒən/ Sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược. (Ngôn ngữ học) Phép đảo (trật tự của từ). (Hoá học) Sự nghịch chuyển. (Tâm…
    1 kB (154 từ) - 06:35, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • insularité (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    insularité gc /ɛ̃.sy.la.ʁi.te/ Tính chất đảo. L’insularité du Japon — tính chất đảo của nước Nhật Đặc điểm địa lý đảo. "insularité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    545 byte (44 từ) - 05:53, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • renversement (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    vɛʁ.sə.mɑ̃/ Sự đảo ngược, sự đảo. Renversement des intervalles — (âm nhạc) sự đảo quảng renversement d’une fraction — (toán học) sự đảo một phân số renversement…
    1 kB (124 từ) - 13:21, ngày 14 tháng 5 năm 2024
  • phần lớn sống ở bán đảo Triều Tiên và nói tiếng Triều Tiên. Tên ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Triều Tiên, và là ngôn ngữ chính thức của hai nước Bắc Triều…
    2 kB (322 từ) - 13:26, ngày 24 tháng 6 năm 2024
  • ít của willen hoặc với jij/je đảo pha Lối mệnh lệnh của willen wil mùa đông. wil tròn. Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng…
    467 byte (71 từ) - 02:14, ngày 4 tháng 10 năm 2024
  • îlot (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    îlot gđ /i.lɔ/ Đảo nhỏ, đảo. Un îlot perdu au milieu de l’océan — một đảo nhỏ biệt tăm giữa đại dương îlot olfactif — (giải phẫu) đảo khứu Cụm, cụm nhà…
    759 byte (80 từ) - 11:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • kudeta (thể loại Từ tiếng Cebu gốc Pháp)
    xuất từ tiếng Pháp coup d’État (nghĩa đen “stroke (or blow) of state”). IPA(ghi chú): /ˈkudeta/, [ˈku.d̪e.t̪ɐ] Tách âm: ku‧de‧ta kúdetá Đảo chính Đồng nghĩa:…
    510 byte (66 từ) - 08:28, ngày 26 tháng 11 năm 2024
  • Ông ta sợ mất ghế. Tranh ghế tổng thống. bàn ghế ghế đẩu ghế Dùng đũa cả đảo gạo khi nấu cơm. Ghế cơm. Trộn lẫn cơm nguội hoặc lương thực phụ khi nấu…
    1 kB (174 từ) - 13:23, ngày 15 tháng 7 năm 2022
  • ngữ: tiu Tiếng Hà Lan: dat, die Tiếng Pháp: ce chỉ một vật ở xa nơi mình, đối với đây, này. Kia là núi Tam Đảo, đây là sông Hồng. một vật ở xa nơi mình…
    2 kB (292 từ) - 09:35, ngày 6 tháng 6 năm 2017
  • với Trung Quốc). Việt Nam (VN), Việt-Nam (V-N) Quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở…
    3 kB (333 từ) - 06:30, ngày 4 tháng 10 năm 2024
  • roulement (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    coniques — ổ bi côn Sự đảo (đi đảo lại). Roulement d’yeux — sự đảo mắt Marcher avec des roulements de hanche — đi mà hông đảo đi đảo lại Tiếng lăn bánh (xe)…
    2 kB (179 từ) - 14:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).