Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • dập đắp đáp dấp đập Công trình bằng đất đá hoặc bêtông để ngăn dòng nước và tạo ra sự dâng nước lên. Đắp đập be bờ. Xây đập ngăn sông. đập Đưa nhanh, thường…
    2 kB (312 từ) - 11:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • vannelle gc Cửa van nhỏ (ở đập nước). Van nhỏ (ở ống dẫn nước). "vannelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    209 byte (28 từ) - 07:28, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • annicut (Anh ân) Đập nước. "annicut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    139 byte (19 từ) - 17:36, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • anicut (Anh ân) Đập nước. "anicut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    138 byte (19 từ) - 17:31, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /bjɛf/ bief gđ /bjɛf/ Kênh dẫn nước (vào máy xay). Đoạn sông (giữa hai thác nước, giữa hai đập nước). "bief", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    368 byte (35 từ) - 22:17, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của плотина плотина gc (Cái) Đập, đập chắn nước. "плотина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    270 byte (25 từ) - 21:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɛr/ weir /ˈwɛr/ Đập nước. Đăng cá. "weir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    207 byte (22 từ) - 09:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bì bõm Từ mô phỏng tiếng lội nước, tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp. Lội bì bõm. Bì bõm suốt ngày ngoài đồng. bì bà bì bõm "bì bõm", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    440 byte (43 từ) - 01:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA(ghi chú): [bàdêm] badem hồ, ao, bể nước, đập nước. Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.…
    256 byte (25 từ) - 09:15, ngày 18 tháng 3 năm 2024
  • mill-dam Đạp máy xay (đập nước để chạy máy xay). "mill-dam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    162 byte (26 từ) - 17:54, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • thoát. Conduit évacuateur — ống thoát évacuateur gđ (Évacuateur de crues) Đập nước tràn. "évacuateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    411 byte (31 từ) - 11:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • babang đập nước. H. B. Marshall (With notes by J. C. Moulton). A Vocabulary of Brunei Malay. Jour. Straits Branch R. A. Soc., No. 83, 1921.…
    210 byte (26 từ) - 11:05, ngày 2 tháng 10 năm 2024
  • làm chúng tôi mệt nhoài (Bếp núc) khuấy (nước xốt... ). Đặt cửa van (vào đập nước... ). Đặt van (vào ống nước... ). (Thông tục) Chế giễu người khác. "vanner"…
    583 byte (65 từ) - 13:02, ngày 11 tháng 10 năm 2018
  • dam: Ma quỷ. dam /ˈdæm/ Đập (ngăn nước). Nước ngăn lại, bể nước. dam ngoại động từ /ˈdæm/ Xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập. (Nghĩa bóng) ((thường)…
    1 kB (108 từ) - 04:57, ngày 5 tháng 4 năm 2022
  • điều l’Etat a prévu la construction d’un grand barrage — nhà nước đã dự kiến xây một đập nước lớn "prévoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    525 byte (55 từ) - 09:05, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈɑɪs.ˈpɪk/ ice-pick /ˈɑɪs.ˈpɪk/ Rìu phá băng. Dụng cụ đập vụn nước đá. "ice-pick", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    288 byte (31 từ) - 03:28, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chữ Latinh: ur ур đập. Chữ Latinh: ur ур nước.…
    233 byte (10 từ) - 14:12, ngày 3 tháng 4 năm 2023
  • IPA: /de.vɛʁ.swaʁ/ déversoir gđ /de.vɛʁ.swaʁ/ Lỗ tràn, đường tràn, đập tràn (nước). (Nghĩa bóng) Nơi trút tháo. "déversoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    478 byte (35 từ) - 14:33, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • gốc từ tương tự Thuỵ Lôi thủy lôi thuỷ lợi Công tác khơi ngòi, đắp đập, dẫn nước vào ruộng. "thuỷ lợi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    294 byte (41 từ) - 01:24, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • buông màn). (Hàng không) Thềm đế máy bay (ở sân bay). Tường ngăn nước xói (ở đập nước). (Kỹ thuật) Tấm chắn, tấm che (máy... ). "apron", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    703 byte (70 từ) - 20:59, ngày 28 tháng 5 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).