Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Bộ mã”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- giải mã Tìm cách hiểu một mật mã nào đó. Giải mã bộ gen người. Tiếng Anh: decipher, decode…280 byte (19 từ) - 13:08, ngày 20 tháng 1 năm 2023
- код gđ (Bộ) Mã; (секретный) mật mã. телеграфный код — điện mã, mã điện báo "код", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…281 byte (28 từ) - 17:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- mã lửa Nói gà trống có bộ lông đỏ và bóng. Gà mã lửa. "mã lửa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…234 byte (29 từ) - 22:36, ngày 25 tháng 9 năm 2011
- transcodeur gđ Máy giải mã, máy dịch mã, bộ chuyển mã. "transcodeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…191 byte (25 từ) - 02:54, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- chromacoder (Tech) Bộ mã màu. "chromacoder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…142 byte (19 từ) - 04:07, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /.ˈkoʊ.dɜː/ decoder /.ˈkoʊ.dɜː/ (Tech) Bộ giải mã; người giải mã; bộ kiểm sóng mạch xung; ma trận chuyển mạch. "decoder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…331 byte (36 từ) - 10:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- Y, đã tìm ra cây mã tiền và dùng để chiết dược strychnin chữa bệnh cho bộ đội. Người xứng danh tiến sĩ không cần bảo vệ luận án "mã tiền", Hồ Ngọc Đức…1 kB (130 từ) - 08:25, ngày 19 tháng 10 năm 2022
- IPA: /ɪn.ˈsɑɪ.fɜ.ːɜː/ encipherer /ɪn.ˈsɑɪ.fɜ.ːɜː/ (Tech) Bộ mã hóa. "encipherer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…240 byte (28 từ) - 15:48, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- unicode Bộ mã tiêu chuẩn quốc tế đa ngôn ngữ (tiêu chuẩn mã hoá ký tự 16 bit (do Unicode Consortium phát triển trong thời gian từ 1988 đến 1991) Do dùng…529 byte (74 từ) - 06:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- autocoder (Tech) Bộ biên mã tự động. "autocoder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…158 byte (21 từ) - 20:00, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- mã, mã; hệ mật mã, từ điển mật mã. Code génétique — mã di truyền Code fonctionnel — mã nghiệp vụ Code autocorrecteur — mã tự chỉnh Code binaire — mã nhị…2 kB (256 từ) - 11:49, ngày 8 tháng 8 năm 2017
- IPA: /ɪn.ˈkoʊ.dɜː/ encoder /ɪn.ˈkoʊ.dɜː/ (Tech) Bộ biên mã. "encoder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…230 byte (26 từ) - 15:49, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- ˈstɛn.dəd ˈkoʊd ˈsɛt/ extended code set /ɪk.ˈstɛn.dəd ˈkoʊd ˈsɛt/ (Tech) Bộ mã nối dài. "extended code set", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…279 byte (35 từ) - 22:41, ngày 4 tháng 5 năm 2007
- IPA: / .ˈkoʊ.dɜː/ gated decoder / .ˈkoʊ.dɜː/ (Tech) Bộ giải mã cổng. "gated decoder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…240 byte (27 từ) - 23:10, ngày 5 tháng 5 năm 2007
- thị nếu được sao chép trực tiếp từ bàn phím; nếu không, nó sẽ hiển thị trong trang dưới dạng mã HTML. Ký tự dùng để gọi ký tự đồ họa trong bộ mã G3.…212 byte (58 từ) - 06:50, ngày 27 tháng 12 năm 2021
- thị nếu được sao chép trực tiếp từ bàn phím; nếu không, nó sẽ hiển thị trong trang dưới dạng mã HTML. Ký tự dùng để gọi ký tự đồ họa trong bộ mã G2.…212 byte (58 từ) - 06:48, ngày 27 tháng 12 năm 2021
- 𐇐 “Người đi bộ”, một ký hiệu chưa được giải mã trên đĩa Phaistos.…317 byte (13 từ) - 23:57, ngày 11 tháng 11 năm 2022
- dɜː/ autocorrelation vocoder /ˌɔ.toʊ.ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən ˈvoʊ.ˈkoʊ.dɜː/ (Tech) Bộ mã tiếng nói tự tương quan. "autocorrelation vocoder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…351 byte (44 từ) - 22:37, ngày 30 tháng 4 năm 2007
- ˈtrɑː.nɪk ˈkoʊ.dɜː/ electronic coder /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈkoʊ.dɜː/ (Tech) Bộ biên mã điện tử. "electronic coder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…296 byte (36 từ) - 15:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự mã tà ma tà (Đph) Lính cảnh sát ở Nam-bộ trong thời Pháp thuộc. mã tà "ma tà", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…302 byte (42 từ) - 21:55, ngày 25 tháng 9 năm 2011