Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • giải Tìm cách hiểu một mật nào đó. Giải bộ gen người. Tiếng Anh: decipher, decode…
    280 byte (19 từ) - 13:08, ngày 20 tháng 1 năm 2023
  • код gđ (Bộ) ; (секретный) mật . телеграфный код — điện , điện báo "код", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    281 byte (28 từ) - 17:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • lửa Nói gà trống có bộ lông đỏ và bóng. Gà lửa. " lửa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    234 byte (29 từ) - 22:36, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • transcodeur gđ Máy giải , máy dịch , bộ chuyển . "transcodeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    191 byte (25 từ) - 02:54, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • chromacoder (Tech) Bộ màu. "chromacoder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    142 byte (19 từ) - 04:07, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ˈkoʊ.dɜː/ decoder /.ˈkoʊ.dɜː/ (Tech) Bộ giải ; người giải ; bộ kiểm sóng mạch xung; ma trận chuyển mạch. "decoder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    331 byte (36 từ) - 10:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Y, đã tìm ra cây tiền và dùng để chiết dược strychnin chữa bệnh cho bộ đội. Người xứng danh tiến sĩ không cần bảo vệ luận án " tiền", Hồ Ngọc Đức…
    1 kB (130 từ) - 08:25, ngày 19 tháng 10 năm 2022
  • IPA: /ɪn.ˈsɑɪ.fɜ.ːɜː/ encipherer /ɪn.ˈsɑɪ.fɜ.ːɜː/ (Tech) Bộ hóa. "encipherer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    240 byte (28 từ) - 15:48, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • unicode Bộ tiêu chuẩn quốc tế đa ngôn ngữ (tiêu chuẩn hoá ký tự 16 bit (do Unicode Consortium phát triển trong thời gian từ 1988 đến 1991) Do dùng…
    529 byte (74 từ) - 06:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • autocoder (Tech) Bộ biên tự động. "autocoder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    158 byte (21 từ) - 20:00, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • , ; hệ mật , từ điển mật . Code génétique — di truyền Code fonctionnel — nghiệp vụ Code autocorrecteur — tự chỉnh Code binaire — nhị…
    2 kB (256 từ) - 11:49, ngày 8 tháng 8 năm 2017
  • IPA: /ɪn.ˈkoʊ.dɜː/ encoder /ɪn.ˈkoʊ.dɜː/ (Tech) Bộ biên . "encoder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    230 byte (26 từ) - 15:49, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ˈstɛn.dəd ˈkoʊd ˈsɛt/ extended code set /ɪk.ˈstɛn.dəd ˈkoʊd ˈsɛt/ (Tech) Bộ nối dài. "extended code set", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    279 byte (35 từ) - 22:41, ngày 4 tháng 5 năm 2007
  • IPA: / .ˈkoʊ.dɜː/ gated decoder / .ˈkoʊ.dɜː/ (Tech) Bộ giải cổng. "gated decoder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    240 byte (27 từ) - 23:10, ngày 5 tháng 5 năm 2007
  • thị nếu được sao chép trực tiếp từ bàn phím; nếu không, nó sẽ hiển thị trong trang dưới dạng HTML.  Ký tự dùng để gọi ký tự đồ họa trong bộ G3.…
    212 byte (58 từ) - 06:50, ngày 27 tháng 12 năm 2021
  • thị nếu được sao chép trực tiếp từ bàn phím; nếu không, nó sẽ hiển thị trong trang dưới dạng HTML. Ž Ký tự dùng để gọi ký tự đồ họa trong bộ G2.…
    212 byte (58 từ) - 06:48, ngày 27 tháng 12 năm 2021
  • 𐇐 “Người đi bộ”, một ký hiệu chưa được giải trên đĩa Phaistos.…
    317 byte (13 từ) - 23:57, ngày 11 tháng 11 năm 2022
  • dɜː/ autocorrelation vocoder /ˌɔ.toʊ.ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən ˈvoʊ.ˈkoʊ.dɜː/ (Tech) Bộ tiếng nói tự tương quan. "autocorrelation vocoder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    351 byte (44 từ) - 22:37, ngày 30 tháng 4 năm 2007
  • ˈtrɑː.nɪk ˈkoʊ.dɜː/ electronic coder /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈkoʊ.dɜː/ (Tech) Bộ biên điện tử. "electronic coder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    296 byte (36 từ) - 15:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự tà ma tà (Đph) Lính cảnh sát ở Nam-bộ trong thời Pháp thuộc. tà "ma tà", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    302 byte (42 từ) - 21:55, ngày 25 tháng 9 năm 2011
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).