Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
![]() | Chưa có trang nào có tên “Brazil”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- brazil-wood (Thực vật học) Cây vang. "brazil-wood", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…157 byte (22 từ) - 11:20, ngày 23 tháng 9 năm 2006
- Từ tiếng Anh 브라질 (Beurajil) Brazil 브라질사람 Beurajil saram người brazil…290 byte (11 từ) - 05:53, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- Braziliya Brazil (một quốc gia Nam Mỹ). Braziliya Brazil (quốc gia ở Nam Mỹ). Braziliya Brazil (quốc gia ở Nam Mỹ).…342 byte (21 từ) - 11:54, ngày 15 tháng 12 năm 2023
- ₢ Ký hiệu của đồng cruzeiro, đơn vị tiền tệ của Brazil từ năm 1942 đến 1986. Cr…351 byte (17 từ) - 08:09, ngày 24 tháng 7 năm 2021
- Braziliýa Brazil (quốc gia ở Nam Mỹ).…123 byte (7 từ) - 12:53, ngày 18 tháng 12 năm 2022
- ᱵᱽᱨᱟᱡᱤᱞ (cần chuyển tự) Brazil (một quốc gia Nam Mỹ).…98 byte (10 từ) - 09:40, ngày 25 tháng 2 năm 2024
- Người Brazil sinh ra tại Brazil có cha và mẹ sinh ở châu Âu (được sử dụng thời thuộc địa, trái với nghĩa hiện đại là cha mẹ sinh ra ở đô thị sau này di…626 byte (67 từ) - 17:57, ngày 9 tháng 2 năm 2019
- trong một cuộc đua hoặc một cuộc thi đấu. Brazil are favourites to win this year's World Cup — đội tuyển Brazil là ứng cử viên cho chức vô địch Chung kết…1 kB (114 từ) - 02:54, ngày 20 tháng 2 năm 2021
- trong một cuộc đua hoặc một cuộc thi đấu. Brazil are favorites to win this year's World Cup — đội tuyển Brazil là ứng cử viên cho chức vô địch Chung kết…1 kB (141 từ) - 06:35, ngày 26 tháng 10 năm 2018
- Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Brazil" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. /nũ/ não (động từ hoặc trạng từ…2 kB (315 từ) - 07:41, ngày 14 tháng 6 năm 2023
- Mỹ). (các quốc gia Nam Mỹ) country of South America: Argentina, Bolivia, Brazil, Chile, Colombia, Ecuador, Guyana, Paraguay, Peru, Suriname, Uruguay, Venezuela…1 kB (169 từ) - 16:26, ngày 24 tháng 9 năm 2023
- (kalāyāyikāmla) Tiếng Bồ Đào Nha: ácido araquidónico (Portugal), ácido araquidônico (Brazil) Tiếng Nga: арахидо́новая кислота́, araxidónovaja kislotá Tiếng Tây Ban…1 kB (126 từ) - 11:41, ngày 5 tháng 10 năm 2017
- Uruguayan (các quốc gia Nam Mỹ) country of South America: Argentina, Bolivia, Brazil, Chile, Colombia, Ecuador, Guyana, Paraguay, Peru, Suriname, Uruguay, Venezuela…2 kB (215 từ) - 16:30, ngày 1 tháng 10 năm 2023
- (kalāyāyikāmla) Tiếng Bồ Đào Nha: ácido araquidónico (Portugal), ácido araquidônico (Brazil) Tiếng Nga: арахидо́новая кислота́, araxidónovaja kislotá Tiếng Tây Ban…1 kB (130 từ) - 13:48, ngày 11 tháng 10 năm 2023
- chí Từ tiếng Anh mass media. sáu Dịch sao phỏng của tiếng Bồ Đào Nha tại Brazil meia, gọi tắt của meia duzia (“nửa tá”). media gc Quần chật ống; áo nịt…3 kB (462 từ) - 11:54, ngày 7 tháng 1 năm 2023
- Tiếng Bồ Đào Nha: sistema operativo gđ (Portugal), sistema operacional gđ (Brazil) Tiếng Rumani: sistem de operare gt Tiếng Nga: операционная система (operatsiónnaja…3 kB (60 từ) - 01:26, ngày 26 tháng 4 năm 2022
- (2013) Gramática Pedagógica Kayapó (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Anápolis, GO, Brazil: Associação Internacional de Linguística SIL-Brasil IPA(ghi chú): /ə/ Ỳ…3 kB (478 từ) - 16:46, ngày 11 tháng 5 năm 2024
- (2013) Gramática Pedagógica Kayapó (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Anápolis, GO, Brazil: Associação Internacional de Linguística SIL-Brasil, tr. 41 IPA(ghi chú):…4 kB (799 từ) - 16:49, ngày 11 tháng 5 năm 2024
- Tiếng Bồ Đào Nha: wilgotność (pl) gc Tiếng Bồ Đào Nha: umidade (pt) gc (Brazil), humidade (pt) gc (Portugal) Tiếng Nga: вла́жность (ru) gc (vlážnostʹ)…852 byte (42 từ) - 05:04, ngày 16 tháng 4 năm 2022
- (2013) Gramática Pedagógica Kayapó (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Anápolis, GO, Brazil: Associação Internacional de Linguística SIL-Brasil, tr. 48 IPA(ghi chú):…5 kB (885 từ) - 16:48, ngày 11 tháng 5 năm 2024