Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • công nghiệp các sản phẩm như dầu khí, dược phẩm, mỹ phẩm, phân bón, vật liệu chế tạo, chế biến thực phẩm,... Sinh viên theo học ngành công nghệ hóa học.…
    517 byte (56 từ) - 02:11, ngày 23 tháng 3 năm 2022
  • phương pháp nẩy chồi. Một số loài thuộc nhóm này được sử dụng trong công nghệ thực phẩm, một số khác có thể gây bệnh cho người. Nấm men - Vietsciences…
    518 byte (48 từ) - 18:35, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nghệ thực phẩm (Luật học, pháp lý) Cấp dưỡng. Obligation alimentaire — nghĩa vụ cấp dưỡng Để kiếm sống, mưu sinh. Une besogne alimentaire — một công việc…
    865 byte (72 từ) - 16:23, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • đạt nội dung trong một tác phẩm văn học nghệ thuật. hình thức Có tính chất hình thức, chỉ có trên danh nghĩa, không có cái thực bên trong. Lối làm việc hình…
    1 kB (136 từ) - 21:54, ngày 14 tháng 2 năm 2023
  • perfect work of art — một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo Thành thạo. to be perfect in one's service — thành thạo trong công việc (Ngôn ngữ học) Hoàn thành…
    1 kB (180 từ) - 09:58, ngày 23 tháng 10 năm 2022
  • phẩm. a work of genius — một tác phẩm thiên tài works of art — những tác phẩm nghệ thuật Công trình xây dựng, công việc xây dựng. public works — công
    9 kB (1.048 từ) - 07:29, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • số (thể loại Công nghệ)
    được định đoạt sẵn của một người nào đó. Số vất vả. Xấu số. Lần in một tác phẩm xuất bản định kỳ (báo, tạp chí, v.v.). Số báo mới ra sáng nay. từ dùng để…
    5 kB (554 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 7 năm 2022
  • frère — trả thay cho em Changer un objet d’art pour un livre — đổi một mỹ nghệ phẩm lấy một quyển sách Avoir une planche pour lit — có một tấm ván làm giường…
    7 kB (854 từ) - 07:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017