Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Có phải bạn muốn tìm: chim trần huy hiệu
Chưa có trang nào có tên “Chim trên huy hiệu”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- onglé Có vuốt (chim). Có vuốt khắc men (chim trên huy hiệu). "onglé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…241 byte (26 từ) - 19:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈhʊd/ hood /ˈhʊd/ Mũ trùm đầu (áo mưa... ). Huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học). Mui xe (xe đẩy của trẻ…958 byte (119 từ) - 06:28, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- of the sea — tiếng gọi của biển cả Tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim. Kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu. Lời kêu gọi, tiếng gọi. the call of the…8 kB (1.107 từ) - 23:58, ngày 5 tháng 11 năm 2021