Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: chim trần huy hiệu

  • onglé Có vuốt (chim). Có vuốt khắc men (chim trên huy hiệu). "onglé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    241 byte (26 từ) - 19:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhʊd/ hood /ˈhʊd/ Mũ trùm đầu (áo mưa... ). Huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học). Mui xe (xe đẩy của trẻ…
    958 byte (119 từ) - 06:28, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • of the sea — tiếng gọi của biển cả Tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim. Kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu. Lời kêu gọi, tiếng gọi. the call of the…
    8 kB (1.107 từ) - 23:58, ngày 5 tháng 11 năm 2021