Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Chuẩn mật mã”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- συνήθεια συνήθεια - Λεξικό της κοινής νεοελληνικής [Từ điển tiếng Hy Lạp tiêu chuẩn hiện đại], 1998, bởi Quỹ "Triantafyllidis". Từ ghép giữa συνήθης (sunḗthēs)…962 byte (218 từ) - 15:54, ngày 27 tháng 9 năm 2023
- Hán-Tạng nguyên thuỷ *s-maŋ ~ s-mak. Cognate with 墨 (“ink”). Quan thoại (Tiêu chuẩn) (Bính âm): hēi, hěi, hè (hei1, hei3, he4) (Chú âm phù hiệu): ㄏㄟ, ㄏㄟˇ, ㄏㄜˋ…3 kB (726 từ) - 12:48, ngày 8 tháng 4 năm 2023
- 蟹 (thể loại Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã)(bộ thủ Khang Hi 142, 虫+13, 19 nét, Thương Hiệt 弓手中一戈 (NQLMI), tứ giác hiệu mã 27136, hình thái ⿱解虫) Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: giải Khang Hi từ điển:…7 kB (1.373 từ) - 05:30, ngày 7 tháng 11 năm 2023
- para (thể loại Từ thân mật)Tiền, tiền bạc. sube parás parázik parafa paratölgy tiền parányi Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *paRa (trợ từ tập hợp). So sánh với tiếng Aceh para…12 kB (1.206 từ) - 17:41, ngày 17 tháng 10 năm 2024