Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Chuyển tự của лёссовидный лёссовидный грунт Đất dạng hoàng thổ, đất dạng lớt. "лёссовидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    236 byte (27 từ) - 17:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • từ chữ Hán 地形. Trong đó: 地 (“địa”: đất); 形 (“hình”: hình thể). địa hình Toàn bộ các hình dạng của bề mặt Trái Đất, khác nhau theo hình thái kích thước…
    459 byte (42 từ) - 07:48, ngày 24 tháng 9 năm 2021
  • hiện đại hoá Dạng đặt dấu thanh kiểu mới của hiện đại hóa. Hiện đại hoá đất nước.…
    190 byte (18 từ) - 10:30, ngày 16 tháng 6 năm 2022
  • bởi đất liền plas water, zee, oceaan, vijver meer Dạng cấp so sánh của veel meer (trong câu phủ định) nữa Er is niemand meer. Không có ai nữa. Dạng cấp…
    475 byte (51 từ) - 17:24, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • giáng thuỷ Sự rơi của các hạt nước từ mây xuống đất dưới dạng lỏng hoặc rắn.…
    190 byte (17 từ) - 11:50, ngày 15 tháng 7 năm 2023
  • топуракъ (topuraq) đất. Đồng nghĩa: ер (yer) Biến cách của топуракъ (topuraq) Dạng sở hữu của топуракъ (topuraq) Christopher A. Straughn (2022) Kumyk.…
    235 byte (25 từ) - 14:50, ngày 23 tháng 5 năm 2024
  • hoặc gốc từ tương tự nùi núi Dạng địa hình nổi lên cao hơn mặt đất thường và có sườn dốc lớn khó làm nhà và trồng cây. Dạng hình chóp. Đồi núi nhấp nhô…
    549 byte (120 từ) - 12:12, ngày 29 tháng 10 năm 2024
  • Chuyển tự của пылеватая пылеватая глина Đất sét dạng bụi. "пылеватая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    206 byte (24 từ) - 17:43, ngày 26 tháng 9 năm 2007
  • Chuyển tự của листовая листовая глина Đất sét dạng lá. "листовая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    199 byte (24 từ) - 17:49, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của лёссовидная лёссовидная глина Đất sét dạng lơt. "лёссовидная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    215 byte (24 từ) - 18:07, ngày 24 tháng 9 năm 2007
  • саз (saz) đất sét. Đồng nghĩa: саз балчыкъ (saz balçıq) Biến cách của саз (saz) Dạng sở hữu của саз (saz) Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic…
    257 byte (28 từ) - 23:02, ngày 22 tháng 5 năm 2024
  • mijn Đại từ ngôi thứ nhất số ít, dạng sở hữu của ik. mijn ? (không đếm được) min mỏ, nơi tập trung khoáng sản dưới đất với trữ lượng lớn…
    349 byte (30 từ) - 07:42, ngày 30 tháng 10 năm 2018
  • grading Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của grade. grading Sự tuyển chọn, sự phân loại. Thành phần cơ học, cỡ hạt. Sự an đất, ủi đất. (Đường…
    519 byte (57 từ) - 16:10, ngày 17 tháng 10 năm 2024
  • Lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất. lining Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của line. lignin "lining", Hồ Ngọc Đức…
    470 byte (57 từ) - 16:58, ngày 28 tháng 10 năm 2024
  • toponimie gc Dạng số nhiều của toponimia. monotipie IPA(ghi chú): /tɔ.pɔˈɲi.mjɛ/ Vần: -imjɛ Tách âm tiết: to‧po‧ni‧mie toponimie gđ Dạng locative số ít của toponim…
    389 byte (45 từ) - 09:45, ngày 28 tháng 9 năm 2024
  • саз балчыкъ (saz balçıq) đất sét. Đồng nghĩa: саз (saz) Biến cách của саз балчыкъ (saz balçıq) Dạng sở hữu của саз балчыкъ (saz balçıq) Christopher A…
    242 byte (32 từ) - 23:03, ngày 22 tháng 5 năm 2024
  • IPA: /ˈsæp.piɳ/ sapping Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sap. sapping (số nhiều sappings) Sự đào đất. "sapping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    244 byte (37 từ) - 05:50, ngày 25 tháng 9 năm 2024
  • gobbing Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của gob. gobbing Đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá. "gobbing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    286 byte (38 từ) - 15:34, ngày 20 tháng 10 năm 2024
  • từ tương tự đèo đeo đẽo dẻo Dải đất nhỏ. Ngồi câu cá ở dẻo đất bên sông. dẻo Mềm và dễ biến dạng. Tay cầm một cục đất dẻo nặn thành hình người Không cứng…
    1 kB (177 từ) - 14:38, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • phủ trời quá trời quá đất sân trời tạnh trời tày trời thợ trời tối trời tốt trời trở trời trời biển trời che, đất chở trời đất trời ơi trời phật trời…
    5 kB (542 từ) - 07:27, ngày 15 tháng 8 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).