Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Dịch tễ học”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Chuyển tự của эпидемиология эпидемиология gc Dịch tễ học. "эпидемиология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…285 byte (23 từ) - 03:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- dʒi/ epidemiology /ˌɛ.pə.ˌdi.mi.ˈɑː.lə.dʒi/ Khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học. "epidemiology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…299 byte (38 từ) - 16:33, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của эпидемиолог эпидемиолог gđ Nhà dịch tễ học. "эпидемиолог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…269 byte (24 từ) - 03:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- IPA: /e.pi.de.mjɔ.lɔ.ʒi/ épidémiologie gc /e.pi.de.mjɔ.lɔ.ʒi/ Dịch tễ học. "épidémiologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…429 byte (32 từ) - 11:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của эпидемический эпидемический (Thuộc về) Dịch, dịch tễ. эпидемические болезни — các bệnh dịch "эпидемический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…333 byte (29 từ) - 03:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của поветрие поветрие gt (уст.) Dịch tễ, bệnh dịch. перен. (thông tục) — hiện tượng phổ biến "поветрие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…338 byte (32 từ) - 21:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- tệ 擠: tệ, tễ, tê 幣: tệ 剂: tệ, tễ, tề 槥: tệ, tuệ, huệ 撇: biết, phiết, tệ, phiệt 彆: biệt, tệ 别: biệt, tệ 弊: tiết, tệ, tế 斃: tệ, tễ 劑: tệ, tễ, tề 瞥: phách…2 kB (272 từ) - 04:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- повальный повальный Rất phổ biến, khắp mọi người. повальное болезнь — bệnh dịch, dịch tễ повальный обыск — [cuộc] khám xét mọi người, khám xét toàn bộ "повальный"…422 byte (42 từ) - 21:30, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm : tễ, tẽ : tễ, tẽ : tễ, tẽ Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự tễ tê tẻ te tệ tề té tè tế tẽ Làm cho rời…694 byte (117 từ) - 04:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- épidémie — sự thoái lui của một dịch tễ La régression marine — (địa lý, địa chất) sự thoái lui của biển. (Sinh vật học) Sự thoái triển. Développement,…651 byte (57 từ) - 14:39, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- thành “trai” 齐: tễ, tề, tê, tư, tế, trai 斋: trai 齊: tễ, tề, tê, tư, tế, trai 齜: hạ, sài, tư, tra, thử, trai 𠫱: trai 㪰: trai 齋: thẩm, tễ, trai 齋: trai 齊:…2 kB (206 từ) - 02:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- sự lan truyền của đám cháy les progrès d’une épidémie — sự lan truyền của dịch tễ "progrès", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…888 byte (84 từ) - 08:21, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- Unicode: U+9C9A (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: jì (ji4) Phiên âm Hán-Việt: tễ 鲚 (Động vật học) Cá trống. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…449 byte (59 từ) - 15:15, ngày 30 tháng 10 năm 2021
- (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: jì (ji4) Phiên âm Hán-Việt: tễ Chữ Hangul: 제 鱭 (Động vật học) Cá trống. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…469 byte (62 từ) - 15:12, ngày 30 tháng 10 năm 2021
- do борьба с эпидемическими заболеванями — [sự] chống lại các bệnh dịch tễ, chống dịch борьба нового со старым — [cuộc] đấu tranh giữa cái mới và cái cũ…1 kB (110 từ) - 12:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- này trong chữ Nôm 斉: tề, tế, tè, tầy, tày : tầy, tày 齊: tễ, tề, tè, tư, chai, tày, trai 嚌: tễ, tế, tê, giai, tày 齐: tề, tế, tè, chay, tày : tày Các…959 byte (171 từ) - 03:33, ngày 5 tháng 12 năm 2022
- tra, thử, trai 茲: từ, ty, ti, tư 锶: tung, tư 私: tư 資: tư 𪗉: tư 滋: tư 齊: tễ, tề, tê, tư, tế, trai 齎: tề, tê, tư 菑: chuy, truy, tư, tri, trí, tai 姕: tư…7 kB (813 từ) - 12:17, ngày 1 tháng 9 năm 2023
- 𨦁: sã, sẻ, sả, xẻ 扯: chải, xé, giẫy, xới, xả, xẻ, xởi, chỉ, chẻ, trải 劑: tễ, tề, xẻ 𠝓: xẻ 齒: xỉa, xỉ, xẻ 仕: sải, sảy, sĩ, sè, sì, sẽ, sỡi, sẻ, sễ, xẻ…1 kB (206 từ) - 06:24, ngày 10 tháng 1 năm 2024
- tích (thể loại Toán học)僻: tịch, tích 裼: tễ, thế, tích Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Tích tịch tích Ấm tích, nói tắt. Cho một tích trà. (Toán học) Tích số (nói tắt)…5 kB (564 từ) - 11:36, ngày 3 tháng 3 năm 2023
- thế, đặt 剃: thí, thế 屉: thế 卋: thế 剔: dịch, thế, tích 齛: thế 屜: thế 勢: thế, thể 揥: đế, thế 埶: thế, nghệ, đệm 裼: tễ, thế, tích 替: thế 體: thấy, thế, thể Các…5 kB (648 từ) - 09:16, ngày 11 tháng 12 năm 2022