Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • dʒi/ epidemiology /ˌɛ.pə.ˌdi.mi.ˈɑː.lə.dʒi/ Khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học. "epidemiology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    299 byte (38 từ) - 16:33, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của эпидемиология эпидемиология gc Dịch tễ học. "эпидемиология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    285 byte (23 từ) - 03:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của эпидемиолог эпидемиолог gđ Nhà dịch tễ học. "эпидемиолог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    269 byte (24 từ) - 03:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /e.pi.de.mjɔ.lɔ.ʒi/ épidémiologie gc /e.pi.de.mjɔ.lɔ.ʒi/ Dịch tễ học. "épidémiologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    429 byte (32 từ) - 11:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của эпидемический эпидемический (Thuộc về) Dịch, dịch tễ. эпидемические болезни — các bệnh dịch "эпидемический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    333 byte (29 từ) - 03:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của поветрие поветрие gt (уст.) Dịch tễ, bệnh dịch. перен. (thông tục) — hiện tượng phổ biến "поветрие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    338 byte (32 từ) - 21:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tệ (đề mục Dịch)
    tệ 擠: tệ, tễ, tê 幣: tệ 剂: tệ, tễ, tề 槥: tệ, tuệ, huệ 撇: biết, phiết, tệ, phiệt 彆: biệt, tệ 别: biệt, tệ 弊: tiết, tệ, tế 斃: tệ, tễ 劑: tệ, tễ, tề 瞥: phách…
    2 kB (272 từ) - 04:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tẽ (đề mục Dịch)
    Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 󰊩: tễ, tẽ 󰊨: tễ, tẽ 󰋿: tễ, tẽ Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự tễ tê tẻ te tệ tề té tè tế tẽ Làm cho rời…
    694 byte (117 từ) - 04:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • повальный повальный Rất phổ biến, khắp mọi người. повальное болезнь — bệnh dịch, dịch tễ повальный обыск — [cuộc] khám xét mọi người, khám xét toàn bộ "повальный"…
    422 byte (42 từ) - 21:30, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • épidémie — sự thoái lui của một dịch tễ La régression marine — (địa lý, địa chất) sự thoái lui của biển. (Sinh vật học) Sự thoái triển. Développement,…
    651 byte (57 từ) - 14:39, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • trai (đề mục Dịch)
    thành “trai” 齐: tễ, tề, tê, tư, tế, trai 斋: trai 齊: tễ, tề, tê, tư, tế, trai 齜: hạ, sài, tư, tra, thử, trai 𠫱: trai 㪰: trai 齋: thẩm, tễ, trai 齋: trai 齊:…
    2 kB (206 từ) - 02:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • sự lan truyền của đám cháy les progrès d’une épidémie — sự lan truyền của dịch tễ "progrès", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    888 byte (84 từ) - 08:21, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Unicode: U+9C9A (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: jì (ji4) Phiên âm Hán-Việt: tễ 鲚 (Động vật học) Cá trống. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    449 byte (59 từ) - 15:15, ngày 30 tháng 10 năm 2021
  • (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: jì (ji4) Phiên âm Hán-Việt: tễ Chữ Hangul: 제 鱭 (Động vật học) Cá trống. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    469 byte (62 từ) - 15:12, ngày 30 tháng 10 năm 2021
  • do борьба с эпидемическими заболеванями — [sự] chống lại các bệnh dịch tễ, chống dịch борьба нового со старым — [cuộc] đấu tranh giữa cái mới và cái cũ…
    1 kB (110 từ) - 12:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tày (đề mục Dịch)
    này trong chữ Nôm 斉: tề, tế, tè, tầy, tày 󰌈: tầy, tày 齊: tễ, tề, tè, tư, chai, tày, trai 嚌: tễ, tế, tê, giai, tày 齐: tề, tế, tè, chay, tày 󰊸: tày Các…
    959 byte (171 từ) - 03:33, ngày 5 tháng 12 năm 2022
  • (đề mục Dịch)
    tra, thử, trai 茲: từ, ty, ti, tư 锶: tung, tư 私: tư 資: tư 𪗉: tư 滋: tư 齊: tễ, tề, tê, tư, tế, trai 齎: tề, tê, tư 菑: chuy, truy, tư, tri, trí, tai 姕: tư…
    7 kB (836 từ) - 04:49, ngày 23 tháng 11 năm 2024
  • xẻ (đề mục Dịch)
    𨦁: sã, sẻ, sả, xẻ 扯: chải, xé, giẫy, xới, xả, xẻ, xởi, chỉ, chẻ, trải 劑: tễ, tề, xẻ 𠝓: xẻ 齒: xỉa, xỉ, xẻ 仕: sải, sảy, sĩ, sè, sì, sẽ, sỡi, sẻ, sễ, xẻ…
    1 kB (206 từ) - 06:24, ngày 10 tháng 1 năm 2024
  • tích (thể loại Toán học)
    僻: tịch, tích 裼: tễ, thế, tích Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Tích tịch tích Ấm tích, nói tắt. Cho một tích trà. (Toán học) Tích số (nói tắt)…
    5 kB (564 từ) - 11:36, ngày 3 tháng 3 năm 2023
  • thế (đề mục Dịch)
    thế, đặt 剃: thí, thế 屉: thế 卋: thế 剔: dịch, thế, tích 齛: thế 屜: thế 勢: thế, thể 揥: đế, thế 埶: thế, nghệ, đệm 裼: tễ, thế, tích 替: thế 體: thấy, thế, thể Các…
    5 kB (648 từ) - 09:16, ngày 11 tháng 12 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).