Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • kəl/ Lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử. historical studies — công trình nghiên cứu về lịch sử historical materialism — duy vật lịch sử "historical"…
    554 byte (46 từ) - 01:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • gđ (филос.) Chủ nghĩa duy vật. исторический материализм — chủ nghĩa duy vật lịch sử диалектический материализм — chủ nghĩa duy vật biện chứng "материализм"…
    533 byte (41 từ) - 18:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nghĩa duy vật. dialectical materialism — duy vật biện chứng historical materialism — duy vật lịch sử Sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất. "materialism"…
    497 byte (55 từ) - 13:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • materialistic Duy vật. the materialistic conception of history — quan điểm duy vật về lịch sử Nặng về vật chất, quá thiên về vật chất. "materialistic"…
    312 byte (38 từ) - 13:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • của истмат истмат gđ (thông tục) (исторический материализм) [môn] duy vật lịch sử. "истмат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    308 byte (29 từ) - 16:36, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • historiques — những nhân vật lịch sử Matérialisme historique — chủ nghĩa duy vật lịch sử Fait historique — sự kiện lịch sử c’est historique — (thân mật)…
    1 kB (80 từ) - 01:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • bourgeois (thể loại Lịch sử)
    Giai cấp trung gian. (thuộc) Duy vật. (Lịch sử) Trưởng giả. (Chính trị) (thuộc) Giai cấp tư sản. (In ấn) Cỡ 8. duy vật square bougie bourgeoisification…
    4 kB (273 từ) - 23:36, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • A (thể loại Từ mang nghĩa thuộc lịch sử trong tiếng Anh)
    (logic) Một gợi ý khẳng định phổ quát. (thuộc lịch sử) Viết tắt của [[en#|adulterer, adulteress]] được sử dụng như một thương hiệu của con người. 1966…
    36 kB (5.767 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im. Thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém). Ghi, biên chép. Cho là. to put somebody down for nine…
    18 kB (2.416 từ) - 04:04, ngày 28 tháng 9 năm 2024